Có 2 kết quả:

窄狭 zhǎi xiá ㄓㄞˇ ㄒㄧㄚˊ窄狹 zhǎi xiá ㄓㄞˇ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 狹窄|狭窄[xia2 zhai3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 狹窄|狭窄[xia2 zhai3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0