Có 2 kết quả:
窄狭 zhǎi xiá ㄓㄞˇ ㄒㄧㄚˊ • 窄狹 zhǎi xiá ㄓㄞˇ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 狹窄|狭窄[xia2 zhai3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 狹窄|狭窄[xia2 zhai3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0